- Thiết kế hiện đại nhỏ gọn tiết kiệm không gian
- Dung tích chứa lên tới 10 lít đáp ứng đủ nước cho gia đình
- Công suất lọc mạnh mẽ lọc được đến 20 lít/giờ
- Công nghệ từ tính tạo ra nguồn nước giàu Hydrogen
- Trang bị 9 cấp lọc tiên tiến loại bỏ các chất bẩn độc hại
- Công nghệ Nano Carbon+ loại bỏ các mùi, tạo vị cho nước
- Mang lại dòng nước sạch đảm bảo sức khỏe người dùng
Sản phẩm tương tự
Máy lọc nước
Máy lọc nước
Máy lọc nước
Máy lọc nước
Máy lọc nước
Máy lọc nước
MÔ TẢ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cấu tạo máy lọc nước R.O Hydrogen Kangaroo KG100HAVTU
Máy lọc nước R.O Hydrogen Kangaroo KG100HA VTU thiết kế gọn đẹp, sử dụng công nghệ màng lọc RO Votex lọc nước hiệu quả
Công nghệ lọc RO Vortex tiên tiến, tăng tốc độ xoáy và diện tích bề mặt nguồn nước. Giúp giảm đóng cặn, nâng cao hiệu suất lọc nước và tiết kiệm khoảng 75% lượng nước thải, cho nguồn nước sau lọc đạt chất lượng.
Tạo nguồn nước đầy đủ khoáng chất và giàu Hydrogen tự nhiên, tốt cho sức khỏe
Cung cấp Hydrogen chống gây lão hóa, bổ sung khoáng chất tự nhiên Ca2+, Fe2+, Na+… Giúp cải thiện tình trạng gout, bệnh tiểu đường, tăng cường tuần hoàn máu, thanh lọc cơ thể và giảm thiểu căng thẳng mệt mỏi
9 lõi lọc
Công suất máy lọc nước R.O Hydrogen Kangaroo KG100HAVTU đạt 20 lít/h, luôn có nước sạch cho bạn sử dụng mọi lúc.
Máy có tỷ lệ lọc – thải là 38/62 thu hồi 38% nước tinh khiết
Trong điều kiện tiêu chuẩn, với 10 lít nước đưa vào máy sẽ lọc được 3.8 lít nước tinh khiết để uống và 6.2 lít được thải ra ngoài.
Thời gian thay lõi lọc nhanh hay chậm phụ thuộc vào nguồn nước vào mà bạn đang dùng. Chuẩn thời gian bên dưới đang được đo với nguồn nước máy (nước thuỷ cục):
– Lõi PP 5 micron thay lõi sau 3 – 6 tháng sử dụng.
– Lõi Than hoạt tính thay lõi sau 6 – 9 tháng sử dụng.
– Lõi PP 1 micron thay lõi sau 9 – 12 tháng sử dụng.
– Lõi Màng RO thay lõi sau 24 – 36 tháng sử dụng.
– Lõi FIR +, OrpH+, HypH+, Mineral+, Nano Carbon+ thay lõi sau 12 -18 tháng sử dụng.
Lõi số 1, số 2, số 3 của máy lọc nước RO Kangaroo VTU KG100HA 9 lõi có thể sử dụng của hãng khác thay thế được
Đặc tính sản phẩm | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||
Thông tin chung | ||||||||||
| ||||||||||
Đặc điểm sản phẩm | ||||||||||
| ||||||||||
Đặc điểm sản phẩm | ||||||||||
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.