Máy rửa chén độc lập đặt bàn Beko DTC36810S
Sản phẩm tương tự
Máy rửa chén
Máy rửa chén
Máy rửa chén
Máy rửa chén
Máy rửa chén
Máy rửa chén
MÔ TẢ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thuộc dòng máy rửa bát độc lập để bàn 08 bộ của Beko.
Công suất rửa 08 bộ đồ ăn Châu Âu.
Động cơ không chổi than giúp máy rửa bát Beko êm ái hơn, yên tĩnh hơn, hiệu quả tiết kiệm năng lương cao hơn, kéo dài tuổi thọ động cơ hơn.
Tiết kiệm năng lượng hạng A+ theo tiêu chuẩn năng lượng Châu Âu
Lượng nước tiêu thụ ở chương trình tiết kiệm ECO 50ºC: 8L/ chu trình. Tổng lượng nước tiêu thụ trung bình 1 năm với 280 lần rửa: 2240L
Lượng điện tiêu thụ trung bình với 100 chu trình rửa ở chương trình tiết kiệm ECO 50ºC là 72kWh.(0.72kWh/ chu trình).
CHƯƠNG TRÌNH RỬA VÀ CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT
Chương trình rửa tiêu chuẩn:
– Rửa chuyên sâu (Intensive) 70oC. Thích hợp rửa với nồi, xoong chảo… có mức độ bẩn cao.
+ Nhiệt độ 50 – 70oC
+ Thời gian rửa 160 phút
+ Lượng điện tiêu thụ: 1.25kWh
+ Lượng nước tiêu thụ: 12.5L
– Rửa tiêu chuẩn (Normal).
+ Nhiệt độ 45 – 68oC,
+ Thời gian rửa khoảng 150 phút
+ Lượng điện tiêu thụ: 1.05 kWh
+ Lượng nước tiêu thụ: 12.5 L
– Rửa tiết kiệm (Eco) 50oC. Chương trình rửa tiết kiệm nhất phù hợp để rửa với đồ rửa có mức độ bẩn trung bình, có thể sử dụng để rửa hàng ngày.
+ Nhiệt độ 45 – 65oC,
+ Thời gian rửa khoảng 185 phút
+ Lượng điện tiêu thụ: 0.72kWh
+ Lượng nước tiêu thụ: 8L
– Rửa ly, đồ thủy tinh (GlassCare). Chương trình rửa đặc biệt dành cho đồ thủy tinh dễ vỡ.
+ Nhiệt độ 45 – 60oC
+ Thời gian rửa khoảng 95 phút
+ Lượng điện tiêu thụ: 0.7kWh
+ Lượng nước tiêu thụ: 10.5L
– Rửa nhanh 90phút (90 Min). Chương trình rửa dành cho đồ có mức độ bẩn thông thường trong thời gian ngắn.
+ Nhiệt độ 55 – 68oC
+ Thời gian rửa khoảng 90 phút
+ Lượng điện tiêu thụ: 1.15kWh
+ Lượng nước tiêu thụ: 11L
– Rửa nhanh 35phút (QuickWash) không kèm sấy. Phù hợp để rửa đồ ít bẩn đã được xử lý trước hoặc rửa sơ.
+ Nhiệt độ 45 – 55oC
+ Thời gian rửa khoảng 35 phút
+ Lượng điện tiêu thụ: 0.52 kWh
+ Lượng nước tiêu thụ: 7L
Đặc tính sản phẩm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||
Thông tin chung | ||||||
| ||||||
Tổng quan | ||||||
| ||||||
Đặc điểm sản phẩm | ||||||
| ||||||
Tổng quan | ||||||
| ||||||
Công nghệ rửa | ||||||
| ||||||
Chức năng | ||||||
| ||||||
Thông số | ||||||
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.